--

bảo hộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo hộ

+ verb  

  • To protect
    • bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều
      to protect the lives and property of foreign nationals
  • To administer as a protectorate
    • chế độ bảo hộ
      protectorate
    • bảo hộ lao động
      labour safety
    • quần áo bảo hộ lao động
      safety working clothing, on-the-job protection clothing
    • chế độ bảo hộ lao động
      labour safety regulations
    • thuế quan bảo hộ
      protective tariff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo hộ"
Lượt xem: 709